Kính thưa quý thầy cô giáo thân mến!
Nhằm thực hiện nhiệm vụ năm học mới 2023-2024, Thư viện trường TH Nguyễn Bỉnh Khiêm, dưới sự chỉ đạo của Ban giám hiệu nhà trường đã tiến hành bổ sung bộ sách giáo viên lớp 4 theo chương trình mới
Bộ sách giáo viên được chọn lựa giảng dạy tại trường là sự tổng hợp, xem xét chọn lựa từ các bộ sách đã được Bộ GDĐT phê duyệt để các địa phương lựa chọn áp dụng cho năm học 2023-2024, Thư viện nhà trường xin chia sẽ đến quý thầy cô giáo và các em học sinh một số thông tin tổng quát của bộ sách cũng như mã xếp giá của từng tên sách tại thư viện nhà trường.
Bộ sách giáo viên giúp thầy cô tham khảo để xây dựng phân phối chương trình, soạn giáo án lớp 4 năm học 2023-2024 học sinh của mình theo chương trình mới.
Bộ sách giáo viên lớp 4 cũng đầy đủ các môn như: Toán, Tiếng Việt, , Hoạt động trải nghiệm, Lịch sử – Địa lí, Khoa học, Giáo dục thể chất, Công nghệ, Đạo đức giúp thầy cô rất nhiều trong việc giảng dạy.
1. HÀ HUY KHOÁI Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (C.b), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 287tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00139, GV.00140, GV.00141, GV.00142, GV.00143, GV.00144, |
2. HÀ HUY KHOÁI Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (C.b), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 287tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00139, GV.00140, GV.00141, GV.00142, GV.00143, GV.00144, |
3. HÀ HUY KHOÁI Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (C.b), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 287tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00139, GV.00140, GV.00141, GV.00142, GV.00143, GV.00144, |
4. HÀ HUY KHOÁI Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (C.b), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 287tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00139, GV.00140, GV.00141, GV.00142, GV.00143, GV.00144, |
5. HÀ HUY KHOÁI Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (C.b), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 287tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00139, GV.00140, GV.00141, GV.00142, GV.00143, GV.00144, |
6. HÀ HUY KHOÁI Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (C.b), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 287tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00139, GV.00140, GV.00141, GV.00142, GV.00143, GV.00144, |
7. HÀ HUY KHOÁI Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (C.b), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 287tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00139, GV.00140, GV.00141, GV.00142, GV.00143, GV.00144, |
8. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 248tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00145, GV.00146, GV.00147, GV.00148, GV.00149, GV.00150, |
9. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 248tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00145, GV.00146, GV.00147, GV.00148, GV.00149, GV.00150, |
10. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 248tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00145, GV.00146, GV.00147, GV.00148, GV.00149, GV.00150, |
11. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 248tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00145, GV.00146, GV.00147, GV.00148, GV.00149, GV.00150, |
12. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 248tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00145, GV.00146, GV.00147, GV.00148, GV.00149, GV.00150, |
13. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 248tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00145, GV.00146, GV.00147, GV.00148, GV.00149, GV.00150, |
14. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 244tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349866 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T2 2023 Số ĐKCB: GV.00151, GV.00152, GV.00153, GV.00154, GV.00155, GV.00156, |
15. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 244tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349866 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T2 2023 Số ĐKCB: GV.00151, GV.00152, GV.00153, GV.00154, GV.00155, GV.00156, |
16. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 244tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349866 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T2 2023 Số ĐKCB: GV.00151, GV.00152, GV.00153, GV.00154, GV.00155, GV.00156, |
17. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 244tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349866 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T2 2023 Số ĐKCB: GV.00151, GV.00152, GV.00153, GV.00154, GV.00155, GV.00156, |
18. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 244tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349866 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T2 2023 Số ĐKCB: GV.00151, GV.00152, GV.00153, GV.00154, GV.00155, GV.00156, |
19. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 244tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349866 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T2 2023 Số ĐKCB: GV.00151, GV.00152, GV.00153, GV.00154, GV.00155, GV.00156, |
20. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổngch.b xuyên suốt phần lịch sử.), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng c.b cấp tiểu học phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng( tổng c.b phần địa lí)... , Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 180tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.89 4VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00157, GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, |
21. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổngch.b xuyên suốt phần lịch sử.), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng c.b cấp tiểu học phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng( tổng c.b phần địa lí)... , Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 180tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.89 4VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00157, GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, |
22. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổngch.b xuyên suốt phần lịch sử.), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng c.b cấp tiểu học phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng( tổng c.b phần địa lí)... , Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 180tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.89 4VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00157, GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, |
23. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổngch.b xuyên suốt phần lịch sử.), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng c.b cấp tiểu học phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng( tổng c.b phần địa lí)... , Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 180tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.89 4VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00157, GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, |
24. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổngch.b xuyên suốt phần lịch sử.), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng c.b cấp tiểu học phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng( tổng c.b phần địa lí)... , Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 180tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.89 4VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00157, GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, |
25. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổngch.b xuyên suốt phần lịch sử.), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng c.b cấp tiểu học phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng( tổng c.b phần địa lí)... , Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 180tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.89 4VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00157, GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, |
26. VŨ VĂN HÙNG Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(ch.b.), Phan Thanh Hà.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 151 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.35 4VVH.KH 2023 Số ĐKCB: GV.00163, GV.00164, GV.00165, GV.00166, GV.00167, GV.00168, |
27. VŨ VĂN HÙNG Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(ch.b.), Phan Thanh Hà.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 151 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.35 4VVH.KH 2023 Số ĐKCB: GV.00163, GV.00164, GV.00165, GV.00166, GV.00167, GV.00168, |
28. VŨ VĂN HÙNG Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(ch.b.), Phan Thanh Hà.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 151 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.35 4VVH.KH 2023 Số ĐKCB: GV.00163, GV.00164, GV.00165, GV.00166, GV.00167, GV.00168, |
29. VŨ VĂN HÙNG Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(ch.b.), Phan Thanh Hà.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 151 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.35 4VVH.KH 2023 Số ĐKCB: GV.00163, GV.00164, GV.00165, GV.00166, GV.00167, GV.00168, |
30. VŨ VĂN HÙNG Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(ch.b.), Phan Thanh Hà.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 151 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.35 4VVH.KH 2023 Số ĐKCB: GV.00163, GV.00164, GV.00165, GV.00166, GV.00167, GV.00168, |
31. VŨ VĂN HÙNG Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(ch.b.), Phan Thanh Hà.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 151 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.35 4VVH.KH 2023 Số ĐKCB: GV.00163, GV.00164, GV.00165, GV.00166, GV.00167, GV.00168, |
32. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư,Nguyễn Thanh Huân,Lâm Thị Kim Liên,Giang Thiên Vũ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) sách giáo viên ISBN: 9786040373588 Chỉ số phân loại: 372.83 4HVS.DD 2023 Số ĐKCB: GV.00174, GV.00170, GV.00171, GV.00172, GV.00173, GV.00169, |
33. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư,Nguyễn Thanh Huân,Lâm Thị Kim Liên,Giang Thiên Vũ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) sách giáo viên ISBN: 9786040373588 Chỉ số phân loại: 372.83 4HVS.DD 2023 Số ĐKCB: GV.00174, GV.00170, GV.00171, GV.00172, GV.00173, GV.00169, |
34. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư,Nguyễn Thanh Huân,Lâm Thị Kim Liên,Giang Thiên Vũ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) sách giáo viên ISBN: 9786040373588 Chỉ số phân loại: 372.83 4HVS.DD 2023 Số ĐKCB: GV.00174, GV.00170, GV.00171, GV.00172, GV.00173, GV.00169, |
35. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư,Nguyễn Thanh Huân,Lâm Thị Kim Liên,Giang Thiên Vũ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) sách giáo viên ISBN: 9786040373588 Chỉ số phân loại: 372.83 4HVS.DD 2023 Số ĐKCB: GV.00174, GV.00170, GV.00171, GV.00172, GV.00173, GV.00169, |
36. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư,Nguyễn Thanh Huân,Lâm Thị Kim Liên,Giang Thiên Vũ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) sách giáo viên ISBN: 9786040373588 Chỉ số phân loại: 372.83 4HVS.DD 2023 Số ĐKCB: GV.00174, GV.00170, GV.00171, GV.00172, GV.00173, GV.00169, |
37. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư,Nguyễn Thanh Huân,Lâm Thị Kim Liên,Giang Thiên Vũ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) sách giáo viên ISBN: 9786040373588 Chỉ số phân loại: 372.83 4HVS.DD 2023 Số ĐKCB: GV.00174, GV.00170, GV.00171, GV.00172, GV.00173, GV.00169, |
38. PHÓ ĐỨC HÒA Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa(tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp(ch.b.), Lê Thị Thu Huyền....- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 179tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040353016 Chỉ số phân loại: 372.37 4PDH.HD 2023 Số ĐKCB: GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178, GV.00179, GV.00180, |
39. PHÓ ĐỨC HÒA Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa(tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp(ch.b.), Lê Thị Thu Huyền....- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 179tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040353016 Chỉ số phân loại: 372.37 4PDH.HD 2023 Số ĐKCB: GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178, GV.00179, GV.00180, |
40. PHÓ ĐỨC HÒA Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa(tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp(ch.b.), Lê Thị Thu Huyền....- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 179tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040353016 Chỉ số phân loại: 372.37 4PDH.HD 2023 Số ĐKCB: GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178, GV.00179, GV.00180, |
41. PHÓ ĐỨC HÒA Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa(tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp(ch.b.), Lê Thị Thu Huyền....- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 179tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040353016 Chỉ số phân loại: 372.37 4PDH.HD 2023 Số ĐKCB: GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178, GV.00179, GV.00180, |
42. PHÓ ĐỨC HÒA Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa(tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp(ch.b.), Lê Thị Thu Huyền....- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 179tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040353016 Chỉ số phân loại: 372.37 4PDH.HD 2023 Số ĐKCB: GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178, GV.00179, GV.00180, |
43. PHÓ ĐỨC HÒA Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa(tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp(ch.b.), Lê Thị Thu Huyền....- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 179tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040353016 Chỉ số phân loại: 372.37 4PDH.HD 2023 Số ĐKCB: GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178, GV.00179, GV.00180, |
44. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00183, GV.00184, GV.00185, GV.00186, |
45. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00183, GV.00184, GV.00185, GV.00186, |
46. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00183, GV.00184, GV.00185, GV.00186, |
47. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00183, GV.00184, GV.00185, GV.00186, |
48. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00183, GV.00184, GV.00185, GV.00186, |
49. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00183, GV.00184, GV.00185, GV.00186, |
50. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.- Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) sách giáo viên ISBN: 9786040352453 Chỉ số phân loại: 372.86 4PTLH.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00187, GV.00188, GV.00189, GV.00190, GV.00191, GV.00192, |
51. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.- Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) sách giáo viên ISBN: 9786040352453 Chỉ số phân loại: 372.86 4PTLH.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00187, GV.00188, GV.00189, GV.00190, GV.00191, GV.00192, |
52. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.- Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) sách giáo viên ISBN: 9786040352453 Chỉ số phân loại: 372.86 4PTLH.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00187, GV.00188, GV.00189, GV.00190, GV.00191, GV.00192, |
53. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.- Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) sách giáo viên ISBN: 9786040352453 Chỉ số phân loại: 372.86 4PTLH.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00187, GV.00188, GV.00189, GV.00190, GV.00191, GV.00192, |
54. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.- Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) sách giáo viên ISBN: 9786040352453 Chỉ số phân loại: 372.86 4PTLH.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00187, GV.00188, GV.00189, GV.00190, GV.00191, GV.00192, |
55. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.- Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) sách giáo viên ISBN: 9786040352453 Chỉ số phân loại: 372.86 4PTLH.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00187, GV.00188, GV.00189, GV.00190, GV.00191, GV.00192, |
Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo!